Phiên âm : sù zhǔ.
Hán Việt : túc chủ.
Thuần Việt : kí chủ .
Đồng nghĩa : 寄主, .
Trái nghĩa : , .
kí chủ (sinh vật mà vật kí sinh sống trên đó)寄生物所寄生的生物,例如人就是蛔虫的寄主也叫宿主见〖寄主〗