Phiên âm : bīn yǔ.
Hán Việt : tân ngữ.
Thuần Việt : tân ngữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tân ngữ动词的一种连带成分,一般在动词后边,用来 回答''谁?''或''什么?''例如''我找社主任''的''社主任'',''他开拖拉机''的''拖拉机'',''接受批评''的''批评'',''他说他不知道''的''他不知道''有时候一个动词可以带两个宾语,如''教我们化学''的''我们''和''化学''zhíjiē bīnyǔ.tân ngữ trực tiếp间接宾语.jiānjiē bīnyǔ.tân ngữ