VN520


              

宾语

Phiên âm : bīn yǔ.

Hán Việt : tân ngữ.

Thuần Việt : tân ngữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tân ngữ
动词的一种连带成分,一般在动词后边,用来 回答''谁?''或''什么?''例如''我找社主任''的''社主任'',''他开拖拉机''的''拖拉机'',''接受批评''的''批评'',''他说他不知道''的''他不知道''有时候一个动词可以带两个宾语,如''教我们化学''的''我们''和''化学''
zhíjiē bīnyǔ.
tân ngữ trực tiếp
间接宾语.
jiānjiē bīnyǔ.
tân ngữ


Xem tất cả...