Phiên âm : bīn cí.
Hán Việt : tân từ.
Thuần Việt : tân ngữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tân ngữ一个命题的三部分之一,表示思考对象的属性等,如在'金属是导体'这个命题中,'导体'是宾词