VN520


              

宾词

Phiên âm : bīn cí.

Hán Việt : tân từ.

Thuần Việt : tân ngữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tân ngữ
一个命题的三部分之一,表示思考对象的属性等,如在'金属是导体'这个命题中,'导体'是宾词


Xem tất cả...