Phiên âm : bīngé.
Hán Việt : tân cách.
Thuần Việt : cách mục đích .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách mục đích (ngữ pháp)一种语言的格的形式,表示该词是及物动词的宾语