Phiên âm : kuān yù.
Hán Việt : khoan dụ.
Thuần Việt : dư dả; khá giả; sung túc; dư dật; thoải mái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dư dả; khá giả; sung túc; dư dật; thoải mái宽绰富余shíjiān hěn kuānyù.thời gian rất dư dả.