VN520


              

宽裕

Phiên âm : kuān yù.

Hán Việt : khoan dụ.

Thuần Việt : dư dả; khá giả; sung túc; dư dật; thoải mái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dư dả; khá giả; sung túc; dư dật; thoải mái
宽绰富余
shíjiān hěn kuānyù.
thời gian rất dư dả.


Xem tất cả...