Phiên âm : kuān shù.
Hán Việt : khoan thứ.
Thuần Việt : khoan dung; khoan thứ; tha thứ; bỏ qua; rộng lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoan dung; khoan thứ; tha thứ; bỏ qua; rộng lượng宽容饶恕