Phiên âm : hài mìng.
Hán Việt : hại mệnh.
Thuần Việt : sát hại tính mệnh; phạm tội giết người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sát hại tính mệnh; phạm tội giết người杀害性命