Phiên âm : hài kǔ.
Hán Việt : hại khổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
讓人吃苦受罪。如:「賭博真是害苦了他, 每天都過著東躲西藏的生活。」