Phiên âm : hài sào.
Hán Việt : hại tao.
Thuần Việt : xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng.
Đồng nghĩa : 怕羞, 害羞, 腼腆, .
Trái nghĩa : 大方, 誇耀, .
xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng. 害羞.