VN520


              

害群之馬

Phiên âm : hài qún zhī mǎ.

Hán Việt : hại quần chi mã.

Thuần Việt : con sâu làm rầu nồi canh; con cá thối, hôi cả giỏ;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con sâu làm rầu nồi canh; con cá thối, hôi cả giỏ; một người làm bậy cả làng mang tiếng. 比喻危害集體的人.


Xem tất cả...