VN520


              

害心

Phiên âm : hài xīn.

Hán Việt : hại tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傷人害物的心念。唐.元稹〈袼蜂〉詩三首之三:「蘭蕙本同畹, 蜂蛇亦雜居。害心俱毒螫, 妖燄兩吹噓。」


Xem tất cả...