Phiên âm : hài shì.
Hán Việt : hại sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Việc hư, bại sự.♦Có hại. ◎Như: tham tửu hại sự 貪酒害事 ham rượu có hại.