VN520


              

宮妾

Phiên âm : gōng qiè.

Hán Việt : cung thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宮中的婢女。《史記.卷三七.衛康叔世家》:「公令師曹教宮妾鼓琴, 妾不善, 曹笞之。」


Xem tất cả...