Phiên âm : gōng qiè.
Hán Việt : cung thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮中的婢女。《史記.卷三七.衛康叔世家》:「公令師曹教宮妾鼓琴, 妾不善, 曹笞之。」