VN520


              

宮保雞丁

Phiên âm : gōng bǎo jī dīng.

Hán Việt : cung bảo kê đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以雞胸肉、配上辣椒、蔥、薑等調味料做成的一道菜。將雞胸肉切丁, 稍加太白粉、下鍋過油撈起, 然後以油鍋爆乾辣椒、蔥、薑、蒜, 再加入雞丁、調味料等炒勻即可。例媽媽聽到哥哥要回家吃飯, 特地為他準備了他最喜歡吃的宮保雞丁。
以雞胸肉、乾辣椒、蔥薑等調味料做成的一道菜。將雞胸肉切丁, 稍加太白粉、下鍋過油撈起, 再以油鍋爆乾辣椒、蔥、薑、蒜, 加入雞丁、調味料等, 炒勻即可。
宮保雞丁(英語:KungPaochicken或Kung-PaoChicken), 又稱


Xem tất cả...