VN520


              

宮雉

Phiên âm : gōng zhì.

Hán Việt : cung trĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古以城長三丈, 高一丈為雉。宮雉指宮牆。南朝齊.謝朓〈暫使下都夜發新林至京邑贈西府同僚〉詩:「引領見京室, 宮雉正相望。」


Xem tất cả...