Phiên âm : gōng diào.
Hán Việt : cung điều.
Thuần Việt : cung điệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cung điệu中国古乐曲的调式唐代规定二十八调,即琵琶的四根弦上每根七调最低的一根弦(宫弦)上的调式叫宫,其余的叫调后来宫调的数目逐渐减少元代杂剧,一般只用五个宫(正宫中吕宫南吕宫, 仙吕宫,黄钟宫)和四个别的弦上的调(大石雕,双调,商调,越调)这是后世所谓九宫