Phiên âm : gōng jìn.
Hán Việt : cung cấm.
Thuần Việt : cung điện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cung điện (nơi vua chúa ở)帝王居住的地方gōngjìn zhòngdìnội cung; khu cung điện; vùng cung điệncung cấm宫闱的禁令