Phiên âm : gōng zhuāng.
Hán Việt : cung trang.
Thuần Việt : cung trang; ăn mặc trang điểm của cung nữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cung trang; ăn mặc trang điểm của cung nữ宫女的打扮装束