Phiên âm : gōng xíng.
Hán Việt : cung hình.
Thuần Việt : cung hình; hoạn; thiến .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cung hình; hoạn; thiến (một nhục hình thời xưa)古代阉割生殖器的残酷肉刑