VN520


              

宫商

Phiên âm : gōng shāng.

Hán Việt : cung thương.

Thuần Việt : cung thương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cung thương (hai trong ngũ âm của nhạc cổ điển Trung quốc). 中国古典音乐的五音中的两个
中国五声音阶上的五个级,相当于现行简谱上的12356唐代以来叫合四乙尺工更古的时候叫宫商角 徵羽


Xem tất cả...