Phiên âm : gōng shāng.
Hán Việt : cung thương.
Thuần Việt : cung thương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cung thương (hai trong ngũ âm của nhạc cổ điển Trung quốc). 中国古典音乐的五音中的两个中国五声音阶上的五个级,相当于现行简谱上的12356唐代以来叫合四乙尺工更古的时候叫宫商角 徵羽