Phiên âm : gōng wài yùn.
Hán Việt : cung ngoại dựng.
Thuần Việt : thai ngoài tử cung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thai ngoài tử cung不在子宫而在他处(如在输卵管或腹膜腔内)的妊娠