Phiên âm : xuān chuán zhōu.
Hán Việt : tuyên truyền chu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為推行某種運動而定某一個星期進行廣大的宣傳, 稱為「宣傳週」。如:「在宣傳週起跑的頭一天, 趕印出了小冊子配合宣傳。」