Phiên âm : xuān chuán dàn.
Hán Việt : tuyên truyện đạn.
Thuần Việt : đạn pháo truyền đơn; bom truyền đơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạn pháo truyền đơn; bom truyền đơn散发宣传品的炮弹或炸弹,用火炮发射或飞机投掷