Phiên âm : kè huò liǎng yòng chē.
Hán Việt : khách hóa lưỡng dụng xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可兼載人及貨物的汽車。例爸爸買了一輛客貨兩用車, 載貨載人兩相宜。 ◎可兼載人及貨物的汽車。如:「爸爸買了一輛客貨兩用車, 載貨載人兩相宜。」