VN520


              

客居

Phiên âm : kè jū.

Hán Việt : khách cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 旅居, .

Trái nghĩa : , .

二十歲時告別故鄉, 以后一直客居成都.


Xem tất cả...