Phiên âm : kè chǎng.
Hán Việt : khách tràng.
Thuần Việt : sân khách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sân khách (trong thi đấu thể thao)体育比赛中,主队所在的场地对客队来说叫客场