Phiên âm : kè náng xiū sè.
Hán Việt : khách nang tu sáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
客途中缺乏旅費。清.孔尚任《桃花扇》第五齣:「只是一件, 客囊羞澀, 恐難備禮。」