VN520


              

客囊羞澀

Phiên âm : kè náng xiū sè.

Hán Việt : khách nang tu sáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

客途中缺乏旅費。清.孔尚任《桃花扇》第五齣:「只是一件, 客囊羞澀, 恐難備禮。」


Xem tất cả...