Phiên âm : kè xìng.
Hán Việt : khách tính .
Thuần Việt : họ ngoài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họ ngoài (ví như họ Trương, họ Lý đến làng của họ Vương). 指聚族而 居 的村莊中外來戶的姓, 如王家莊中的張姓, 李姓.