Phiên âm : shí wù dì zū.
Hán Việt : thật vật địa tô.
Thuần Việt : địa tô hiện vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
địa tô hiện vật封建地租的一种形式农民定期向地主缴纳一定数量的粮食、牲畜、家禽或其他农产品作为地租在封建社会商品经济发展水平较低的情况下通常来取实物地租的形式