Phiên âm : shí yè jiā.
Hán Việt : thật nghiệp gia.
Thuần Việt : nhà công nghiệp; nhà tư bản công nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà công nghiệp; nhà tư bản công nghiệp拥有或从事管理大规模工业企业者