VN520


              

宝藏

Phiên âm : bǎo zàng.

Hán Việt : bảo tàng.

Thuần Việt : kho báu; kho tàng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kho báu; kho tàng (của quý chôn giấu; thường dùng chỉ khoáng sản )
储藏的珍宝或财富,多指矿产
fājué dìxià de bǎozàng
khai thác kho báu dưới lòng đất
民间艺术的宝藏真是无穷无尽
mínjiān yìshù de bǎozàng zhēnshi wúqióng wújìn
kho tàng nghệ thuậ


Xem tất cả...