Phiên âm : bǎo diǎn.
Hán Việt : bảo điển.
Thuần Việt : sách quý; bảo điển .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sách quý; bảo điển (thường dùng làm tên sách)极珍贵的书籍也用做书名