Phiên âm : bǎo bèi.
Hán Việt : bảo bối.
Thuần Việt : bảo bối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo bối珍贵的东西(儿)对小孩儿的爱称của quý; của báu (cách gọi châm chích kẻ bất tài, rông càn quái gở )无能或奇怪荒唐的人(讥讽)这个人真是个宝贝!zhège rén zhēnshi gè bǎobèi!người nà