Phiên âm : bǎo shí.
Hán Việt : bảo thạch.
Thuần Việt : đá quý; bảo thạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá quý; bảo thạch珍贵的矿石光泽美丽,硬度在七度以上,不受大气﹑药品作用而起变化,可作装饰品﹑仪表的轴承或研磨剂