Phiên âm : bǎo jī.
Hán Việt : bảo kê.
Thuần Việt : Bửu Kê .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bửu Kê (tên một thành phố ở Thiểm Tây)市名宝鸡市,陕西省的一个市