VN520


              

定鼎訏謨

Phiên âm : dìng dǐng xū mó.

Hán Việt : định đỉnh hu mô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

定鼎, 建立帝業。訏謨, 大謀。定鼎訏謨指安定王都帝業的大計。明.陸世廉《西臺記》第二齣:「臨事久含荼, 到頭來天心高遠難呼, 沉埋了定鼎訏謨, 竟蹉跎熱血先枯。」


Xem tất cả...