Phiên âm : dìng dǐng xū mó.
Hán Việt : định đỉnh hu mô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
定鼎, 建立帝業。訏謨, 大謀。定鼎訏謨指安定王都帝業的大計。明.陸世廉《西臺記》第二齣:「臨事久含荼, 到頭來天心高遠難呼, 沉埋了定鼎訏謨, 竟蹉跎熱血先枯。」