VN520


              

定位

Phiên âm : dìng wèi.

Hán Việt : định vị.

Thuần Việt : xác định vị trí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xác định vị trí
用仪器对物体所在的位置进行测量
经测量后确定的位置
định vị (đặt sự vật vào vị trí thích hợp, sau đó tiến hành đánh giá)
把事物放在适当的地位并做出某种评价
循名定位
xúnmíng dìngwèi
định vị theo t


Xem tất cả...