Phiên âm : dìng wèi.
Hán Việt : định vị.
Thuần Việt : xác định vị trí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xác định vị trí用仪器对物体所在的位置进行测量经测量后确定的位置định vị (đặt sự vật vào vị trí thích hợp, sau đó tiến hành đánh giá)把事物放在适当的地位并做出某种评价循名定位xúnmíng dìngwèiđịnh vị theo t