Phiên âm : dìng shí zhà dàn.
Hán Việt : định thì tạc đạn.
Thuần Việt : bom hẹn giờ; bom định giờ; mìn nổ chậm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bom hẹn giờ; bom định giờ; mìn nổ chậm雷管由计时器控制的炸弹,能按预定的时间爆炸bị nguy hiểm; rơi vào tình trạng nguy hiểm比喻潜在的危险