VN520


              

定时炸弹

Phiên âm : dìng shí zhà dàn.

Hán Việt : định thì tạc đạn.

Thuần Việt : bom hẹn giờ; bom định giờ; mìn nổ chậm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bom hẹn giờ; bom định giờ; mìn nổ chậm
雷管由计时器控制的炸弹,能按预定的时间爆炸
bị nguy hiểm; rơi vào tình trạng nguy hiểm
比喻潜在的危险


Xem tất cả...