Phiên âm : dìng píng.
Hán Việt : định bình.
Thuần Việt : bình phẩm chính xác; bình luận hợp lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình phẩm chính xác; bình luận hợp lý确定的评论zhèbù zuòpǐn zǎoyǒu dìngpíng.tác phẩm này đã có những bình phẩm chính xác từ lâu.