VN520


              

定數難逃

Phiên âm : dìng shù nán táo.

Hán Việt : định sổ nan đào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

命中注定的劫數或災難, 無法逃避。《金瓶梅》第六二回:「那西門慶聽了, 低首無語, 滿眼落淚, 哭泣哀告:『萬望法師搭救則個!』潘道士道:『定數難逃, 難以搭救了!』就要告辭。」


Xem tất cả...