VN520


              

定光油兒

Phiên âm : dìng guāng yóur.

Hán Việt : định quang du nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

磨光屁股。比喻坐了很久。《崇禎本金瓶梅》第七八回:「韓姨夫與花子繇, 隔門先去了;剩下伯爵、希大、常峙節, 坐個定光油兒不去。」


Xem tất cả...