Phiên âm : dìng guāng yóur.
Hán Việt : định quang du nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
磨光屁股。比喻坐了很久。《崇禎本金瓶梅》第七八回:「韓姨夫與花子繇, 隔門先去了;剩下伯爵、希大、常峙節, 坐個定光油兒不去。」