VN520


              

定静框架

Phiên âm : dìng jìng kuàng jià.

Hán Việt : định tĩnh khuông giá.

Thuần Việt : Khung đỡ tĩnh định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Khung đỡ tĩnh định


Xem tất cả...