Phiên âm : dìng miáo.
Hán Việt : định miêu.
Thuần Việt : tỉa cây non .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỉa cây non (chọn để lại những cây non khoẻ mạnh, còn lại nhổ bỏ hết.)按一定株距留下长得好的幼苗,把多余的苗去掉