Phiên âm : dìng xiàng.
Hán Việt : định tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
定向, 固定目標。《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「轉來轉去無定相, 惱得心火氣沖。」