Phiên âm : dìng cí.
Hán Việt : định từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋時定州所出產的瓷器, 稱為「定瓷」。參見「定窯」條。清.孔尚任《桃花扇》第五齣:「東坡送了一把定瓷壺, 山谷送了一斤陽羨茶。」