Phiên âm : dìng shí.
Hán Việt : định thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 按時, .
Trái nghĩa : 隨時, .
1.一定的時間。例成人每年應該定時作健康檢查。2.設定時間。例這顆炸彈已定時, 要儘快處理。特定、一定的時間。如:「百貨公司每季定時舉辦商品拍賣會。」