VN520


              

定息

Phiên âm : dìng xī.

Hán Việt : định tức.

Thuần Việt : định tức; lợi tức cố định; tiền lãi cố định .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

định tức; lợi tức cố định; tiền lãi cố định (ở Trung Quốc sau khi các ngành nghề thực hiện công tư hợp doanh, nhà nước có trả một số tiền lãi cố định cho các nhà tư bản trong một thời gian nhất định.)
中国私营工商业实行全行业公私合营后, 国家对工


Xem tất cả...