VN520


              

定势

Phiên âm : dìng shì.

Hán Việt : định thế.

Thuần Việt : xu hướng tâm lý bình thường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xu hướng tâm lý bình thường
固定的心理活动的趋势


Xem tất cả...