Phiên âm : dìng qīn.
Hán Việt : định thân.
Thuần Việt : đính hôn; hứa hôn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đính hôn; hứa hôn (phần nhiều do cha mẹ cưới xin)订婚(多指由父母做主的)