VN520


              

安逸

Phiên âm : ān yì .

Hán Việt : an dật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Yên vui, an nhàn. ◇Trang Tử 莊子: Sở khổ giả, thân bất đắc an dật, khẩu bất đắc hậu vị 所苦者, 身不得安逸, 口不得厚味 (Chí lạc 至樂) Những cái mà người ta lấy làm khổ là: thân không được yên vui, miệng không được ăn ngon.


Xem tất cả...